Có 4 kết quả:

单程 dān chéng ㄉㄢ ㄔㄥˊ單程 dān chéng ㄉㄢ ㄔㄥˊ担承 dān chéng ㄉㄢ ㄔㄥˊ擔承 dān chéng ㄉㄢ ㄔㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

one-way (ticket)

Từ điển Trung-Anh

one-way (ticket)

Từ điển Trung-Anh

(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)